Có 2 kết quả:
过渡金属 guò dù jīn shǔ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ • 過渡金屬 guò dù jīn shǔ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
guò dù jīn shǔ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transition metal (chemistry)
Bình luận 0
guò dù jīn shǔ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transition metal (chemistry)
Bình luận 0